Loading data. Please wait
Procedures in dosimetry; principles of photon and electron dosimetry with probe-type detectors
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1980-06-00
| Procedures in dosimetry; ferrous sulfate dosimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-3 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures in dosimetry; thermoluminescence dosimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-5 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures in dosimetry; photoluminescence dosimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-6 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinical dosimetry; interstitial, intracavitary and percutaneous irradiation with sealed gamma and beta sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6809-2 |
| Ngày phát hành | 1978-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Radiation Physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
| Ngày phát hành | 1980-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiation exposure of patients in roentgendiagnostic; measurement of the incident area-exposure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6819 |
| Ngày phát hành | 1968-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procedures in dosimetry; principles of photon and electron dosimetry with probe-type detectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-1 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |