Loading data. Please wait
Radiation exposure of patients in roentgendiagnostic; measurement of the incident area-exposure
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1968-06-00
Area exposure product meter for use in X-ray diagnostics; rules for manufacturing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6819 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Area exposure product meters for use in X-ray diagnostics; rules for manufacturing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6819 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Area exposure product meter for use in X-ray diagnostics; rules for manufacturing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6819 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation exposure of patients in roentgendiagnostic; measurement of the incident area-exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6819 |
Ngày phát hành | 1968-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dose area product meters (IEC 60580:2000); German version EN 60580:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60580 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |