Loading data. Please wait
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides - Method by high resolution gamma-ray spectrometry
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-11-00
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10703 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides - Method by high resolution gamma-ray spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10703 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10703 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |