Loading data. Please wait
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-05-00
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides - Method by high resolution gamma-ray spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10703 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides - Method by high resolution gamma-ray spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10703 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10703 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |