Loading data. Please wait
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 7: Counting measurements on filters during accumulation of radioactive materials
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1997-12-00
Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stochastics; mathematical statistics; concepts, signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting spectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements - Part 4: Counting alphaspectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment and equipment used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-21 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-23 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-24 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-34 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11929 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 11929 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 7: Counting measurements on filters during accumulation of radioactive materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 25482-7 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |