Loading data. Please wait

DIN 25482-12

Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 12: Unfolding of spectra

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
This is intended to specify suitable values of statistics which allow an assessment of the detection capabilities in spectrometric nuclear radiation measurements and of the physical effect quantified by a measurand (for example a net of a spectrometric line in an alpha- or gamma-spectrum) which is determined by evaluation of a multichannel spectrum by unfolding methods. By use of one or multiple lines of a radionuclide activities or an activity concentration of this radionuclide can be evaluated with the help of a suitable model.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 25482-12
Tên tiêu chuẩn
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 12: Unfolding of spectra
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 11929-8 (2005-02), MOD * ISO/FDIS 11929-8 (2004-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1319-1 (1995-01)
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-4 (1999-02)
Fundamentals of metrology - Part 4: Evaluation of measurements; uncertainty of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13303-1 (1982-05)
Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13303-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13303-2 (1982-11)
Stochastics; mathematical statistics; concepts, signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13303-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25482-2 (1992-09)
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting spectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25482-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25482-4 (1995-12)
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements - Part 4: Counting alphaspectrometric measurements, neglecting the influence of sample treatment and equipment used
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25482-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25482-5 (1993-06)
Limit of detection and limit of decision for nuclear radiation measurements; counting measurements by high resolution gamma spectrometry, neglecting the influence of sample treatment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25482-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25482-10 (2000-05)
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 10: General applications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25482-10
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-34 (1991-02)
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-34
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 25482-12 (1999-10)
Thay thế bằng
DIN ISO 11929 (2011-01)
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 11929
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN ISO 11929 (2011-01)
Determination of the characteristic limits (decision threshold, detection limit and limits of the confidence interval) for measurements of ionizing radiation - Fundamentals and application (ISO 11929:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 11929
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25482-12 (2003-02)
Detection limit and decision threshold for ionizing radiation measurements - Part 12: Unfolding of spectra
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 25482-12
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25482-12 (1999-10)
Từ khóa
Activity concentration * Alpha-ray spectrometry * Confidence intervals * Counting * Definitions * Detection * Detection limit * Detection limits * Determination capability * Gamma-ray spectrometry * Interpretations * Ionizing radiation * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Metrology * Nuclear energy * Nuclear radiation * Nuclear technology * Radiation measurement * Radioactivity * Radionuclides * Ratings * Samples * Specimen preparation * Spectra * Spectrometry * Statistical methods of analysis * Verification
Mục phân loại
Số trang
20