Loading data. Please wait
Water quality - Measurement of gross alpha activity in non-saline water - Thick source method
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-11-00
| Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-9 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; measurement of gross alpha activity in non-saline water; thick source method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9696 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Measurement of gross alpha activity in non-saline water - Thick source method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9696 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 17.240. Ðo phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; measurement of gross alpha activity in non-saline water; thick source method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9696 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |