Loading data. Please wait
Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2008-11-00
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Sampling - Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-14 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Measurement of gross alpha activity in non-saline water - Thick source method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9696 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; measurement of gross beta activity in non-saline water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Gross beta activity in non-saline water - Test method using thick source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Gross beta activity in non-saline water - Test method using thick source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; measurement of gross beta activity in non-saline water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |