Loading data. Please wait
Water quality; measurement of gross beta activity in non-saline water
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-12-00
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Gross beta activity in non-saline water - Test method using thick source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; measurement of gross beta activity in non-saline water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9697 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |