Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Plastering and rendering
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2015-08-00
Reinforcing steels - Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1960 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1961 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hanging wire-plaster ceilings; plaster ceilings with plaster-bearing steel-inserts, rabitz ceilings, directions for the execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4121 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum binders and gypsum plasters - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13279-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13279-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Internal plastering; German version EN 13658-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13658-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal lath and beads - Definitions, requirements and test methods - Part 2: External rendering; German version EN 13658-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13658-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Plastering and rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Plastering and rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Plastering and rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); plastering and rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); plastering and rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; plaster and stucco works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Plaster and Stucco Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Plastering and rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18350 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |