Loading data. Please wait
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organisations
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2015-09-00
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9100 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - First article inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9102 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Part 001: Requirements for Aviation, Space, and Defence Quality Management System Certification Programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104-001 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Part 002: Requirements for Oversight of Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104-002 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Part 003: Requirements for Aerospace Quality Management System (AQMS) Auditor Training and Qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104-003 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9110 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations - Deliverable Software (Supplement to EN 9100) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9115 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defence Distributors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9120 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Nonconformance documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9131 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17021 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organisations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9101 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on EN ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organisations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organisations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9101 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9101 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems Assessment (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Quality system assessment (based on ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - Quality system assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |