Loading data. Please wait
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2015-02-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements for aviation maintenance organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9110 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9110 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9110 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements for aviation maintenance organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9110 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance applicable to maintenance organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9110 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9110 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements for aviation maintenance organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9110 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance applicable to maintenance organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9110 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |