Loading data. Please wait

EN 9110

Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
This standard includes ISO 9001:2008 quality management system requirements and specifies additional aviation maintenance industry requirements, definitions and notes as shown in bold, italic text. NOTE 1 Baseline aviation maintenance requirements originate from IAQG developed 9100:2009 standard; modifications were made, as required, to address maintenance industry specific requirements. It is emphasized that the requirements specified in this standard are complementary (not alternative) to contractual and applicable statutory and regulatory requirements. Should there be a conflict between the requirements of this standard and applicable statutory or regulatory requirements, the latter shall take precedence. This International Standard specifies requirements for a quality management system where an organization: a) needs to demonstrate its ability to consistently provide product that meets customer and applicable statutory and regulatory requirements, and b) aims to enhance customer satisfaction through the effective application of the system, including processes for continual improvement of the system and the assurance of conformity to customer and applicable statutory and regulatory requirements. NOTE 2 In this International Standard, the term "product" only applies to: a) product intended for, or required by, a customer, b) any intended output resulting from the product realization processes. NOTE 3 Statutory and regulatory requirements can be expressed as legal requirements. All requirements of this International Standard are generic and are intended to be applicable to all organizations, regardless of type, size and product provided. Where any requirement(s) of this International Standard cannot be applied due to the nature of an organization and its product, this can be considered for exclusion. Where exclusions are made, claims of conformity to this International Standard are not acceptable unless these exclusions are limited to requirements within Clause 7, and such exclusions do not affect the organization's ability, or responsibility, to provide product that meets customer and applicable statutory and regulatory requirements. This standard has been developed to benefit maintenance organizations that choose to adopt it, whether or not holders of a National Aviation Authority (NAA) repair station certificate. This standard is intended for use by maintenance organizations whose primary business is providing maintenance services for aviation commercial and military products; and for Original Equipment Manufacturer (OEM) organizations with maintenance operated autonomously or that are substantially different from their manufacturing/production operations.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 9110
Tên tiêu chuẩn
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 9110 (2015-04), IDT * BS EN 9110 (2015-02-28), IDT * SN EN 9110 (2015-04), IDT * OENORM EN 9110 (2015-04-01), IDT * PN-EN 9110 (2015-04-02), IDT * SS-EN 9110 (2015-02-22), IDT * UNE-EN 9110 (2015-05-27), IDT * DS/EN 9110 (2015-02-26), IDT * NEN-EN 9110:2015 en (2015-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11) * ISO 9004 (2009-11) * ISO 10007 (2003-06) * ISO 19011 (2011-11) * AS/EN/JISQ 9100 (2009) * AS/EN/SJAC 9120 (2009)
Thay thế cho
EN 9110 (2010-06)
Quality management systems - Requirements for aviation maintenance organizations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9110
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 9110 (2014-08)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 9110
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 9110 (2015-02)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9110
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9110 (2010-06)
Quality management systems - Requirements for aviation maintenance organizations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9110
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9110 (2005-12)
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance applicable to maintenance organizations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9110
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 9110 (2014-08)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation Maintenance Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 9110
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 9110 (2010-01)
Quality management systems - Requirements for aviation maintenance organizations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 9110
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9110 (2005-07)
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance applicable to maintenance organizations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9110
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air transport * Contracts * Definitions * Delivery conditions * Enterprises * Final inspection * Final test * Industrial economics * Industries * Inspection * Maintenance * Maintenance company * Management planning * Models * Operation planning * Operational research * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Sellers * Space transport * Specification (approval) * Suitability * Supplying * Testing * Trade * Verification * Patterns * Procurements
Số trang
36