Loading data. Please wait
Aerospace series - Quality management systems Assessment (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Quality system assessment (based on ISO 9001:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00
Aerospace series - Quality management systems - Assessement (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Quality systems Assessment (based on ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP L00-095*XP PR EN 9101 |
Ngày phát hành | 2002-07-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP L00-095*XP PR EN 9101 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - Quality system assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organisations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on EN ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems Assessment (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Quality system assessment (based on ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - Quality system assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9101 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |