Loading data. Please wait
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defence Distributors
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2010-06-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9120 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defence Distributors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9120 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defence Distributors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9120 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9120 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Aerospace industry quality system - Part 2: Requirements applicable to stockists-distributors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9000-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defence Distributors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9120 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9120 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISI 9001:2000) and quality systems; Model for quality assurance applicable for stockist distributors (based on ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9120 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance applicable for stockist distributors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9120 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |