Loading data. Please wait

EN 9120

Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000)

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 9120
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 9120 (2007-12), IDT * DIN EN 9120 (2007-05), IDT * BS EN 9120 (2006-01-17), IDT * NF L00-093 (2006-04-01), IDT * SN EN 9120 (2006-04), IDT * OENORM EN 9120 (2006-06-01), IDT * OENORM EN 9120 (2005-10-01), IDT * PN-EN 9120 (2006-03-15), IDT * PN-EN 9120 (2008-08-08), IDT * SS-EN 9120 (2005-12-16), IDT * UNE-EN 9120 (2006-07-05), IDT * UNI EN 9120:2006 (2006-08-03), IDT * STN EN 9120 (2006-06-01), IDT * CSN EN 9120 (2006-06-01), IDT * DS/EN 9120 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 9120:2005 en (2005-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 9100 (2003-05)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9130 (2000-03) * ISO 9000 (2000-12) * ISO 9001 (2000-12)
Thay thế cho
prEN 9120 (2005-07)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9120
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 9120 (2010-06)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defence Distributors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9120
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
95.020. Quân sự nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 9120 (2010-06)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defence Distributors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9120
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
95.020. Quân sự nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9120 (2005-12)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9120
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9000-3 (1999-01)
Aerospace series - Aerospace industry quality system - Part 2: Requirements applicable to stockists-distributors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9000-3
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9120 (2005-07)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9120
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9120 (2002-09)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISI 9001:2000) and quality systems; Model for quality assurance applicable for stockist distributors (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9120
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9120 (2000-04)
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance applicable for stockist distributors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9120
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air transport * Commercial enterprises * Contracts * Definitions * Delivery conditions * Distribution * Enterprises * Final inspection * Final test * Industrial economics * Industries * Inspection * Management planning * Models * Multilingual * Operation planning * Operational research * Procurements * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Sellers * Space transport * Specification (approval) * Stock control * Storage * Suitability * Supplying * Testing * Trade * Verification * Bearings * Patterns
Số trang
26