Loading data. Please wait

EN 9100

Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 9100
Tên tiêu chuẩn
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 9100 (2010-07), IDT * BS EN 9100 (2009-08-31), IDT * NF L00-091 (2010-04-01), IDT * SN EN 9100 (2010-07), IDT * OENORM EN 9100 (2010-02-15), IDT * OENORM EN 9100 (2009-05-01), IDT * PN-EN 9100 (2009-11-30), IDT * SS-EN 9100 (2009-08-24), IDT * UNE-EN 9100 (2010-06-23), IDT * TS EN 9100 (2011-07-14), IDT * UNI EN 9100:2009 (2009-11-26), IDT * STN EN 9100 (2010-01-01), IDT * CSN EN 9100 (2010-02-01), IDT * CSN EN 9100 (2014-01-01), IDT * DS/EN 9100 (2009-09-11), IDT * NEN-EN 9100:2009 en (2009-09-01), IDT * SFS-EN 9100:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Thay thế cho
EN 9100 (2003-05)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 9100 (2009-04)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 9100
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 9100 (2009-08)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9100 (2003-05)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9000-1 (1999-02)
Aerospace series - Aerospace industry quality system - Part 1: Requirements applicable to suppliers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9000-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9000-1 (1998-04)
Aerospace series - Aerospace industry quality system - Part 1: Requirements for suppliers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9000-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 9100 (2009-04)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 9100
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9100 (2002-10)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9100
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9100 (2001-09)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9100
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9100 (2000-01)
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9100
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Analysis * Corrrections * Customer satisfaction * Data analysis * Defence * Definitions * Delivery conditions * Design * Developments * Erecting (construction operation) * Improvement * Maintenance * Management * Measurement * Measuring techniques * Procurements * Production * Products * Qualification testing * Qualifications * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality improvement * Quality management * Sellers * Services * Space transport * Specification (approval) * Supplying
Số trang
31