Loading data. Please wait

prEN 9100

Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 9100
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
XP L00-091*XP PR EN 9100 (2000-09-01), IDT
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn XP L00-091*XP PR EN 9100
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 9100 (2000-10), IDT * SAE AS 9100 (1999-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 9000-1 (1999-02)
Aerospace series - Aerospace industry quality system - Part 1: Requirements applicable to suppliers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9000-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 9100 (2001-09)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9100
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 9100 (2009-08)
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9100 (2003-05)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9100 (2002-10)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9100
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9100 (2001-09)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9100
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9000-1 (1999-02)
Aerospace series - Aerospace industry quality system - Part 1: Requirements applicable to suppliers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9000-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9000-1 (1998-04)
Aerospace series - Aerospace industry quality system - Part 1: Requirements for suppliers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9000-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9100 (2000-01)
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9100
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Definitions * Delivery conditions * Design * Developments * Erecting (construction operation) * Maintenance * Management * Multilingual * Production * Products * Qualification testing * Qualifications * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality management * Sellers * Space transport * Specification (approval)
Số trang
23