Loading data. Please wait
Aerospace series - Quality management systems - Part 001: Requirements for Aviation, Space, and Defence Quality Management System Certification Programs
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2013-03-00
| Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9100 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defence Organizations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9101 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Part 001: Requirements for Aviation, Space, and Defence Quality Management System Certification Programs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9104-001 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Part 001: Requirements for Aviation, Space, and Defence Quality Management System Certification Programs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104-001 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9104 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Part 001: Requirements for Aviation, Space, and Defence Quality Management System Certification Programs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 9104-001 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |