Loading data. Please wait

EN 9104

Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 9104
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 9104 (2007-12), IDT * DIN EN 9104 (2007-03), IDT * BS EN 9104 (2006-06-30), IDT * NF L00-083 (2006-08-01), IDT * SN EN 9104 (2006-07), IDT * OENORM EN 9104 (2006-11-01), IDT * PN-EN 9104 (2006-07-15), IDT * PN-EN 9104 (2008-09-25), IDT * SS-EN 9104 (2006-04-28), IDT * UNE-EN 9104 (2009-11-11), IDT * UNI EN 9104:2006 (2006-08-03), IDT * STN EN 9104 (2006-10-01), IDT * CSN EN 9104 (2006-11-01), IDT * DS/EN 9104 (2006-06-28), IDT * NEN-EN 9104:2006 en (2006-05-01), IDT * SFS-EN 9104:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 9100 (2003-05)
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9100
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9102 (2006-04)
Aerospace series - Quality systems - First article inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9102
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9103 (2005-12)
Aerospace series - Quality management systems - Variation management of key characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9103
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9111 (2005-12)
Aerospace series - Quality management systems - Assessment applicable to maintenance organizations (based on ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9111
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9101 (2002-06) * EN 9110 (2005-12) * EN 9120 (2005-12) * EN 9121 (2005-12) * ISO/IEC Guide 61 (1996) * ISO/IEC Guide 62 (1996) * ISO 9001 (2000-12) * ISO 19011 (2002-10)
Thay thế cho
prEN 9104 (2005-10)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9104
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 9104-001 (2013-03)
Aerospace series - Quality management systems - Part 001: Requirements for Aviation, Space, and Defence Quality Management System Certification Programs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9104-001
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 9104-001 (2013-03)
Aerospace series - Quality management systems - Part 001: Requirements for Aviation, Space, and Defence Quality Management System Certification Programs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9104-001
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9104 (2006-04)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9104
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 9104 (2005-10)
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 9104
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Aerospace transport * Air transport * Approval * Certification * Certification bodies * Definitions * Design * Developments * Inspection * Multilingual * Production * Providers * Quality * Quality assessment * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Space transport * Specification (approval) * Suitability * Suppliers * Verification * Legalization
Số trang
26