Loading data. Please wait

DIN 18360

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Metalwork

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Metalwork with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18360
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Metalwork
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1623 (2009-05)
Cold rolled strip and sheet - Technical delivery conditions - General structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18357 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Mounting of door and window hardware
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18357
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18358 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Rolling shutters works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18358
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18363 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Painting and coating work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18363
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18364 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Corrosion protection of steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18364
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (1999-12)
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18540 (2006-12)
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18540
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-1 (1992-02)
Glazing with sealants; rebates; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (2008-12)
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18800-7 (2008-11)
Steel structures - Part 7: Execution and constructor's qualification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18800-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18808 (1984-10)
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18808
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 353-1 (2002-09)
Personal protective equipment against falls from a height - Part 1: Guided type fall arresters including a rigid anchor line; German version EN 353-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 353-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 754-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Cold drawn rod/bar and tube - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 754-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 754-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 755-1 (2008-06)
Aluminium and aluminium alloys - Extruded rod/bar, tube and profiles - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery; German version EN 755-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 755-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1090-2 (2008-12)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures; German version EN 1090-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1176-4 (2008-08)
Playground equipment and surfacing - Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for cableways; German version EN 1176-4:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1176-4
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 97.200.40. Sân chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1179 (2003-09)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1179
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1982 (2008-08)
Copper and copper alloys - Ingots and castings; German version EN 1982:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1982
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-1 (2005-02)
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10025-2 (2005-04)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels; German version EN 10025-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2009-07)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2008-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14122-1 (2002-01)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of fixed means of access between two levels (ISO 14122-1:2001); German version EN ISO 14122-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14122-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14122-2 (2002-01)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001); German version EN ISO 14122-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14122-3 (2002-01)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001); German version EN ISO 14122-3:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 267-2 (1984-11) * DIN 1960 (2010-04) * DIN 1961 (2010-04) * DIN 4113-1 (1980-05) * DIN 6935 Beiblatt 2 (2010-01) * DIN 7863 (1983-04) * DIN 16901 (1982-11) * DIN 18055 (1981-10) * DIN 18056 (1966-06) * DIN 18065 (2000-01) * DIN 18093 (1987-06) * DIN 18095-1 (1988-10) * DIN 18095-2 (1991-03) * DIN 18111-1 (2004-08) * DIN 18168-2 (2008-05) * DIN 18202 (2005-10) * DIN 18203-2 (2006-08) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18335 (2010-04) * DIN 18339 (2010-04) * DIN 18800-1 (2008-11) * DIN 24531-1 (2006-04) * DIN 58125 (2002-07) * DIN 68800-4 (1992-11) * DIN EN 485-2 (2009-01) * DIN EN 573-3 (2009-08) * DIN EN 754-2 (2008-06) * DIN EN 755-2 (2008-06) * DIN EN 1176-1 (2008-08) * DIN EN 1176-2 (2008-08) * DIN EN 1176-3 (2008-08) * DIN EN 1176-5 (2008-08) * DIN EN 1176-6 (2008-08) * DIN EN 1706 (1998-06) * DIN EN 10088-2 (2005-09) * DIN EN 10088-3 (2005-09) * DIN EN 10130 (2007-02) * DIN EN 10217-7 (2009-10) * DIN EN 10223-2 (2004-08) * DIN EN 10223-6 (1998-06) * DIN EN 10296-2 (2006-02) * DIN EN 10312 (2005-12) * DIN EN 10326 (2004-09) * DIN EN 12020-1 (2008-06) * DIN EN 12659 (1999-11) * DIN EN 20898-2 (1994-02) * DIN EN ISO 898-1 (2009-08) * DIN EN ISO 1461 (2009-10) * DIN EN ISO 9692-1 (2004-05) * DIN EN ISO 9692-3 (2001-07) * DIN EN ISO 11833-1 (2008-01)
Thay thế cho
DIN 18360 (2002-12)
Thay thế bằng
DIN 18360 (2012-09)
Lịch sử ban hành
DIN 18360 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Metal construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18360 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; metal construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18360 (1976-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); metalwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18360 (1974-08)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18360 (1965-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Metal Construction Works, Locksmith Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 1965-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18360 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Metalwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18360 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); metalwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18360
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18360 (2012-09) * DIN 18360 (2010-04) * DIN 18360 (2002-12) * DIN 18360 (1998-05) * DIN 18360 (1992-12) * DIN 18360 (1988-09) * DIN 18360 (1979-10)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Aluminium * Aluminium alloys * ATV * Building contracts * Building sealants * Building works * Buildings * Coating materials * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting * Contracting procedures * Contracts * Copper * Copper alloys * Design * Doors * Fasteners * Lead * Locksmith work * Metals * Metalworking * Performance * Performance specification * Plastics * Profile * Sheet materials * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Structural metal work * Terms of contract * Windows * Zinc
Số trang
26