Loading data. Please wait

DIN EN 1179

Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:2003

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
The document specifies the classifications, chemical compositions, marking and other requirements for primary zinc. The grades of zinc included in the document are those which are traded internationally. It does not include requirements for secondary zinc produced by remelting.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1179
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:2003
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1179 (2003-05), IDT * TS EN 1179 (2006-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12060 (1997-10)
Zinc and zinc alloys - Method of sampling - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12060
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12441-3 (2001-10)
Zinc und zinc alloys - Chemical analysis - Part 3: Determination of lead, cadmium and copper; Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12441-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12441-5 (2003-03)
Zinc and zinc alloys - Chemical analysis - Part 5: Determination of iron in primary zinc; Spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12441-5
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12441-6 (2003-03)
Zinc and zinc alloys - Chemical analysis - Part 6: Determination of aluminium and iron-Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12441-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 1179 (1996-03)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1179
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1179 (2003-09)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1179
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1706 (1974-03)
Zinc
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1706
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1179 (1996-03)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1179
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1179 (1993-12)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Alloys * Chemical composition * Definitions * Designations * Documents * Labelling * Manufacturing * Marking * Materials * Metals * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Primary * Primary zinc * Production * Specification (approval) * Zinc * Zinc alloys
Số trang
8