Loading data. Please wait
DIN EN 1179Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:1995
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-03-00
| Zinc | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1706 |
| Ngày phát hành | 1974-03-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1179 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1179 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1706 |
| Ngày phát hành | 1974-03-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc and zinc alloys - Primary zinc; German version EN 1179:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1179 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |