Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; metal construction works
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-06-00
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; mounting of window and door fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18357 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB) - Part C: general technical specifications in contracts for construction work (ATV); installation of roller shutters and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18358 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; painting works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18363 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; works for protection of steel and aluminium structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18364 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; Fabrication, verification of suitability for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-7 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures; structures made from hollow sections subjected to predominantly static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18808 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment against falls from a height; guided type fall arresters on a rigid anchorage line; german version EN 353-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 353-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); metalwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Metal construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); metalwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Metal Construction Works, Locksmith Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 1965-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; metal construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Metalwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); metalwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18360 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |