Loading data. Please wait

EN 10271

Electrolytically zinc-nickel (ZN) coated steel flat products - Technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10271
Tên tiêu chuẩn
Electrolytically zinc-nickel (ZN) coated steel flat products - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10271 (1998-12), IDT * BS EN 10271 (1999-03-15), IDT * NF A36-161 (1999-01-01), IDT * SN EN 10271 (1999), IDT * OENORM EN 10271 (1999-02-01), IDT * PN-EN 10271 (2001-11-09), IDT * SS-EN 10271 (1999-05-21), IDT * UNE-EN 10271 (1999-09-24), IDT * UNI EN 10271:2000 (2000-11-30), IDT * STN EN 10271 (2000-08-01), IDT * CSN EN 10271 (2002-07-01), IDT * DS/EN 10271 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 10271:1998 en (1998-12-01), IDT * NEN-EN 10271:1998 nl (1998-12-01), IDT * SFS-EN 10271:en (2001-09-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 12 (1955-10)
Folding test of sheet steels and strips with a thickness of less than 3 mm
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 12
Ngày phát hành 1955-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (1998-11)
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10113 (1991-05)
Metallic materials; sheet and strip; determination of plastic strain ratio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10113
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10275 (1993-02)
Metallic materials; sheet and strip; determination of tensile strain hardening exponent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10275
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
prEN 10271 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10271 (1998-11)
Electrolytically zinc-nickel (ZN) coated steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10271
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10271 (1998-07) * prEN 10271 (1996-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Coatings * Coatings of nickel * Cold rolled * Defects * Definitions * Delivery conditions * Electrolytic * Finishes * Flat rolled products * Flat steels * Inspection * Marking * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Orders (sales documents) * Production * Quality assurance * Sampling methods * Specification (approval) * Steel products * Steels * Surface protection * Surface protective coat * Surface refinement * Surface treatment * Test specimens * Testing * Zinc coatings * Zinc compound * Flat bars
Số trang