Loading data. Please wait

DIN EN 1994-1-2

Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005 + AC:2008

Số trang: 123
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This Standard deals with the design composite structures for the accidental situation of fire exposure and is intended to be used in conjunction with EN 1994-1-1 and EN 1991-2-2. This Part only identifies differences or supplements to the design at normal temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1994-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005 + AC:2008
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1994-1-2 (2005-08), IDT * EN 1994-1-2/AC (2008-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1365-1 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-3 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 3: Beams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-4 (1999-08)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4: Columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10219-1 (2006-04)
Cold formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10219-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 13381-1 (2005-12)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 1: Horizontal protective membranes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13381-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-2 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 2: Vertical protective membranes
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-3 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 3: Applied protection to concrete members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-4 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 4: Applied protection to steel members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-4
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-5 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 5: Applied protection to concrete/profiled sheet steel composite members
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-5
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-6 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 6: Applied protection to concrete filled hollow steel columns
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-6
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10210-1 (2006-04)
Thay thế cho
DIN EN 1994-1-2 (2006-11)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-2 Berichtigung 1 (2008-11)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005, Corrigendum to DIN EN 1994-1-2:2006-11; German version EN 1994-1-2:2005/AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1994-1-2 (2010-12)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005 + AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-2 (2006-11)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1994-1-2 (1997-06)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules; structural fire design; German version ENV 1994-1-2:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-2 Berichtigung 1 (2008-11)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005, Corrigendum to DIN EN 1994-1-2:2006-11; German version EN 1994-1-2:2005/AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1994-1-2 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Application rule * Applications * Bars (materials) * Bending * Bond * Buildings * Ceilings * Chambers * Civil engineering * Components * Composite beams * Composite construction * Composite floors * Concrete structures * Concretes * Conditions * Connections * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction works * Definitions * Density * Design * Dimensioning * Effects * Elongation * Eurocode * Evaluations * Expansions * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * General conditions * Hollow sections * Kinks * Lightweight concrete * Load capacity * Loadability * Loading * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * National * Normal concrete * Performance * Pressure * Principle * Properties * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing steels * Rules * Safety regulations * Specification (approval) * Stability * Statics * Stays * Steels * Strain * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural steel work * Structural steels * Structures * Supporting behaviour * Surveillance (approval) * Tables (data) * Temperature * Thermal insulation * Thermal properties * Voltage * Light * Blankets * Implementation * Requirements * Trusses * Use * Lines * Floors
Số trang
123