Loading data. Please wait
DIN EN 1994-1-2 Berichtigung 1Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005, Corrigendum to DIN EN 1994-1-2:2006-11; German version EN 1994-1-2:2005/AC:2008
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-11-00
| Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005 + AC:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005 + AC:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; German version EN 1994-1-2:2005, Corrigendum to DIN EN 1994-1-2:2006-11; German version EN 1994-1-2:2005/AC:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1994-1-2 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |