Loading data. Please wait

EN 1469

Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for slabs of natural stone that are made for use as cladding for internal and external wall and ceiling finishes. This European Standard does not cover aggregates and artificially agglomerated stone material and does not cover installation. Furthermore, this European Standard does not cover roofing slates used as external cladding and slates and stone products for discontinuous roofing. This European Standard does not consider fixing by means of mortar and adhesives.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1469
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-612*NF EN 1469 (2015-04-11), IDT
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-612*NF EN 1469
Ngày phát hành 2015-04-11
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1469 (2015-05), IDT * BS EN 1469 (2015-03-31), IDT * SN EN 1469 (2015), IDT * OENORM EN 1469 (2015-05-01), IDT * PN-EN 1469 (2015-04-21), IDT * SS-EN 1469 (2015-03-15), IDT * UNI EN 1469:2015 (2015-04-16), IDT * STN EN 1469 (2015-07-01), IDT * DS/EN 1469 (2015-07-02), IDT * NEN-EN 1469:2015 en (2015-03-01), IDT * SFS-EN 1469:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 5873 (2014)
Standard Test Method for Determination of Rock Hardness by Rebound Hammer Method
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5873
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1341 (2012-11)
Slabs of natural stone for external paving - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1341
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1342 (2012-11)
Setts of natural stone for external paving - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1342
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1343 (2012-11)
Kerbs of natural stone for external paving - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1343
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12004 (2007-08)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13364 (2001-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13364
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13755 (2008-04)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13755
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2013-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14158 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of rupture energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14158
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16306 (2013-02)
Natural stone test methods - Determination of resistance of marble to thermal and moisture cycles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16306
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05) * EN 998-1 (2010-09) * EN 1745 (2012-04) * EN 1936 (2006-12) * EN 12326-1 (2014-08) * EN 12326-2 (2011-06) * EN 12371 (2010-03) * EN 12372 (2006-12) * EN 12407 (2007-03) * EN 13161 (2008-04) * CEN/TS 00351014 * EUV 305/2011 (2011-03-09) * 96/603/EGEntsch (1996-10-04)
Thay thế cho
EN 1469 (2004-11)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1469 (2014-10)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1469
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1469 (2004-11)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1469 (2015-03)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1469 (2014-10)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1469
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (2012-01)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (2004-04)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (2002-12)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (1994-05)
Natural stone - Finished products, claddings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Bulk density * CE marking * Ceiling linings * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Definitions * Finished products * Finishes * Frost resistance * Marble * Marking * Materials testing * Monuments * Natural stone * Natural stones * Plates * Porosity * Production control * Rocks * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stone * Thermal shock resistance * Wall coverings * Water absorption * Water vapour permeability * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets * Water vapour transmission
Số trang
45