Loading data. Please wait

prEN 1469

Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1469
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1469 (2003-01), IDT * OENORM EN 1469 (2003-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1469 (1994-05)
Natural stone - Finished products, claddings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 1469 (2004-04)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1469 (2015-03)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1469 (2004-11)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (2004-04)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (2002-12)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (1994-05)
Natural stone - Finished products, claddings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * CE marking * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Definitions * Finished products * Finishes * Marking * Monuments * Natural stone * Natural stones * Pads * Plates * Production control * Quarries * Rocks * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stone * Wall coverings * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
29