Loading data. Please wait

EN 1469

Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1469
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1469 (2005-02), IDT * 94/105247 DC (1994-06-21), IDT * BS EN 1469 (2005-01-06), IDT * NF B10-612 (2005-06-01), IDT * SN EN 1469 (2004-12), IDT * OENORM EN 1469 (2005-02-01), IDT * PN-EN 1469 (2005-10-10), IDT * SS-EN 1469 (2004-12-03), IDT * UNE-EN 1469 (2005-07-27), IDT * UNI EN 1469:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 1469 (2005-05-01), IDT * STN EN 1469 (2005-08-01), IDT * CSN EN 1469 (2005-06-01), IDT * DS/EN 1469 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 1469:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN 1469 (2006-12-13), IDT * SFS-EN 1469:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1925 (1999-03) * EN 1936 (1999-03) * EN 12371 (2001-10) * EN 12372 (1999-03) * EN 12407 (2000-05) * EN 12524 (2000-04) * EN 13161 (2001-10) * EN 13364 (2001-11) * EN 13373 (2003-04) * EN 13755 (2001-12) * EN 14066 (2003-04) * EN ISO 12572 (2001-06)
Thay thế cho
prEN 1469 (2004-04)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1469 (2015-03)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1469 (2004-11)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1469 (2015-03)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1469
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (2004-04)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (2002-12)
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1469 (1994-05)
Natural stone - Finished products, claddings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1469
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * CE marking * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Definitions * Finished products * Finishes * Marking * Materials testing * Monuments * Natural stone * Natural stones * Plates * Production control * Quarries * Rocks * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Stone * Wall coverings * Panels * Tiles * Planks * Boards * Pads * Sheets
Số trang
26