Loading data. Please wait

NF B10-612*NF EN 1469

Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2015-04-11

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF B10-612*NF EN 1469
Tên tiêu chuẩn
Natural stone products - Slabs for cladding - Requirements
Ngày phát hành
2015-04-11
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1469:2015,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 * EN 1925 * EN 1936 * EN 1936 * EN 12371 * EN 12372 * EN 12407 * EN 13364 * EN 13501-1 * EN 13755 * EN 14066 * EN 16306 * EN ISO 10456 * EN ISO 12572
Thay thế cho
NF EN 1469:200506 (B10-612)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF B10-612*NF EN 1469*NF EN 1469:200506 (B10-612)
Từ khóa
Ceilings * Packages containers * Slabs * Water absorption * Blankets * Packages * Barrels * Physical properties of materials * Wall coverings * Fire * Dimensional tolerances * Marking * Density * Natural stones * Specifications * Surface quality * Bulk density * Surface finishes * Packaging * Thermal-shock resistance * Floor coverings * Flange * Geometry * Weather resistance * Sheathings * Floors * Dimensions * Strength of materials * Surface texture * Properties * Watertightness tests
Số trang
47