Loading data. Please wait

DIN V ENV 10080

Steel for the reinforcement of concrete - Weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabrics; German version EN 10080:1995

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
This document describes the verification of the suitability for welding of reinforcing steel bars of the grades B 500.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V ENV 10080
Tên tiêu chuẩn
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabrics; German version EN 10080:1995
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 10080 (1995-04), IDT * SN ENV 10080 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 488-1 (1984-09)
Reinforcing steels; grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (1986-06)
Reinforcing steel; reinforcing steel bars; dimensions and masses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-3 (1986-06)
Reinforcing steel - Reinforcing steel bars - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-3
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1986-06)
Reinforcing steel; reinforcing steel fabric and wire; design, dimensions and masses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-5 (1986-06)
Reinforcing steel - Reinforcing steel fabric and wire - Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-5
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-6 (1986-06)
Reinforcing steel; inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-6
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-7 (1986-06)
Reinforcing steel; verification of weldability of reinforcing steel bars; test procedure and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-7
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1992-1-1 (1992-06)
Eurocode 2: Design of concrete structurs - Part 1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1992-1-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9002 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10065 (1990-12)
Steel bars for reinforcement of concrete - Bend and rebend tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10065
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10287 (1992-12)
Steel for the reinforcement of concrete - Determination of strength of joints in welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10287
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * ISO 10606
Thay thế cho
DIN EN 10080 (1991-10)
Thay thế bằng
DIN EN 10080 (2005-08)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10080
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10080 (2005-08)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10080
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 10080 (1995-08)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabrics; German version EN 10080:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 10080
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10080 (1991-10)
Từ khóa
Bars (materials) * Chemical composition * Classification * Classification systems * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Evaluations * Grades (quality) * Inspection * Mechanical properties * Prestressed concrete * Proof of suitability * Properties * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing bars * Reinforcing rod steel * Reinforcing steels * Ribbed * Rings * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steels * Testing * Weldability * Weldability testing * Welded wire meshes
Số trang
46