Loading data. Please wait

DIN EN 10080

Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies general requirements and definitions for the performance characteristics of weldable reinforcing steel used for the reinforcement of concrete structures, delivered as finished products in the form of: bars, coils (rod, wire) and decoiled products, sheets of factory made machine welded fabric, lattice girders. Steels according to this standard have a ribbed, indented or smooth surface.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10080
Tên tiêu chuẩn
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10080 (2005-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15630-1 (2002-04)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire (ISO 15630-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15630-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15630-2 (2002-04)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15630-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22)
Thay thế cho
DIN 488-1 (1984-09)
Reinforcing steels; grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (1986-06)
Reinforcing steel; reinforcing steel bars; dimensions and masses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1986-06)
Reinforcing steel; reinforcing steel fabric and wire; design, dimensions and masses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-6 (1986-06)
Reinforcing steel; inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-6
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 10080 (1995-08)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabrics; German version EN 10080:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 10080
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10080-1 (1999-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10080 (2005-08)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10080
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488 (1939-03)
Round steel, rolled, for reinforced concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488
Ngày phát hành 1939-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488 (1932-05)
Round steel, rolled, for reinforced concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488
Ngày phát hành 1932-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488 (1923-07)
Round steel, rolled, for reinforced concrete
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488
Ngày phát hành 1923-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (1984-09)
Reinforcing steels; grades, properties, marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-1 (1972-04)
Reinforcing Steel; Definitions, Properties, Identification Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-1
Ngày phát hành 1972-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (1986-06)
Reinforcing steel; reinforcing steel bars; dimensions and masses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-2 (1972-04)
Reinforcing Steel - Reinforcing Steel Bar, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-2
Ngày phát hành 1972-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1986-06)
Reinforcing steel; reinforcing steel fabric and wire; design, dimensions and masses
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1972-04)
Reinforcing Steel; Reinforcing Steel Fabrics, Structure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 488-4
Ngày phát hành 1972-04-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10080-1 (1999-10) * DIN EN 10080 (1991-10) * DIN 488-6 (1986-06) * DIN 488-4 (1986-06) * DIN 488-2 (1986-06) * DIN 488-6 (1984-09) * DIN 488-4 (1984-09) * DIN 488-2 (1984-09) * DIN 488-1 (1984-09) * DIN 488-1 (1983-02) * DIN 488 (1932-05) * DIN 488 (1923-07)
Từ khóa
Bars (materials) * Categories * CE marking * Chemical composition * Classification * Classification systems * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Evaluations * Grades (quality) * Inspection * Mechanical properties * Prestressed concrete * Production control * Proof of suitability * Properties * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing bars * Reinforcing rod steel * Reinforcing steels * Ribbed * Self-certification schemes * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steels * Surveillance (approval) * Testing * Weldability * Weldability testing * Weldable * Welded wire meshes
Số trang
75