Loading data. Please wait
DIN 488-1Reinforcing Steel; Definitions, Properties, Identification Symbols
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1972-04-00
| Prestressed concrete - Guidelines for design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4227 |
| Ngày phát hành | 1953-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round steel, rolled, for reinforced concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488 |
| Ngày phát hành | 1939-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steels; grades, properties, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10080 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steels; grades, properties, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round steel, rolled, for reinforced concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488 |
| Ngày phát hành | 1939-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round steel, rolled, for reinforced concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488 |
| Ngày phát hành | 1932-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round steel, rolled, for reinforced concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488 |
| Ngày phát hành | 1923-07-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing Steel; Definitions, Properties, Identification Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
| Ngày phát hành | 1972-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |