Loading data. Please wait
Reinforcing Steel; Reinforcing Steel Fabrics, Structure
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1972-04-00
Reinforcing Steel; Definitions, Properties, Identification Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing Steel - Reinforcing Steel Bar, Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-2 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel; reinforcing steel fabric and wire; design, dimensions and masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel in coils, steel wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel; reinforcing steel fabric and wire; design, dimensions and masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing Steel; Reinforcing Steel Fabrics, Structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |