Loading data. Please wait
| Reinforcing steels; grades, properties, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel; reinforcing steel bars; dimensions and masses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-2 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel - Reinforcing steel bars - Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-3 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel; reinforcing steel fabric and wire; design, dimensions and masses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel - Reinforcing steel fabric and wire - Testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-5 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel; verification of weldability of reinforcing steel bars; test procedure and evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-7 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Control (Quality Control) of Structural Materials, Structural Components and Structural Designs; General Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18200 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing Steel; Quality Control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel - Assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10080 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel - Part 6: Assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing steel - Assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General; German version EN 10080:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10080 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforcing Steel; Quality Control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-6 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |