Loading data. Please wait

EN 13611+A2

Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements

Số trang: 115
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies safety, construction, and performance requirements and testing of safety control or regulating devices and sub-assemblies or fittings (hereafter referred to as controls) for burners and gas burning appliances using fuel gases of the first, second or third families and to their testing. Controls to which this European Standard applies include the following: automatic shut-off valves; automatic burner control systems; flame supervision devices; gas/air ratio controls; pressure regulators; manual taps; mechanical thermostats; multifunctional controls; pressure sensing devices; valve proving systems; zero pressure regulators. The methods of test given in this standard are intended for product type testing. For DC supplied controls Annex H applies. NOTE 1 When no particular control standard exists, the control can be tested according to this standard and further tests taking into account the intended use. NOTE 2 This European Standard should be used in conjunction with the specific control standard (see Bibliography).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13611+A2
Tên tiêu chuẩn
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13611 (2011-12), IDT * NF D36-392 (2011-12-01), IDT * SN EN 13611+A2 (2012-01), IDT * OENORM EN 13611 (2011-12-01), IDT * PN-EN 13611+A2 (2011-11-30), IDT * PN-EN 13611+A2 (2013-10-07), IDT * SS-EN 13611+A2 (2011-10-27), IDT * UNE-EN 13611+A2 (2012-03-28), IDT * TS EN 13611+A2 (2012-07-19), IDT * UNI EN 13611:2011 (2011-10-26), IDT * STN EN 13611+A2 (2012-05-01), IDT * CSN EN 13611+A2 (2012-06-01), IDT * DS/EN 13611 + A2 (2012-03-01), IDT * NEN-EN 13611:2007+A2:2011 en (2011-10-01), IDT * SFS-EN 13611 + A2:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-3 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-4 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-5 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-3 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-1 (1998-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10272 (2000-10)
Stainless steel bars for pressure purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10272
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13906-1 (2002-04)
Cylindrical helical springs made from round wire and bar - Calculation and design - Part 1: Compression springs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13906-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13906-2 (2001-12)
Cylindrical helical springs made from round wire and bar - Calculation and design - Part 2: Extension springs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13906-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60127-1 (2006-07)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links (IEC 60127-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60127-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-1 (2004-06)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (2009-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test (IEC 61000-4-2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2006-05)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (2004-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-5 (2006-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-5
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (2009-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (2010-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques - Power frequency magnetic field immunity test (IEC 61000-4-8:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-11 (2004-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-11
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-29 (2000-11)
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-29: Testing and measurement techniques; Voltage dips, short interruptions and voltage variations on d.c. input power port immunity tests (IEC 61000-4-29:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-29
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-6 (2009-08)
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers (IEC 61558-2-6:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-6
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-17 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-17: Particular requirements for transformers for switch mode power supplies (IEC 61558-2-17:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-17
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-7 (2007-12) * IEC 61643-1 (2005-03) * ISO 301 (2006-09) * ISO 7637-2 (2011-03) * ISO 7637-3 (2007-07)
Thay thế cho
EN 13611 (2007-11)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/FprA1 (2011-03)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/FprA1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/FprA2 (2011-04)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/FprA2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13611 (2015-06)
Lịch sử ban hành
EN 13611 (2007-11)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13611 (2007-07)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13611
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13611 (2005-09)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13611
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/A1 (2004-12)
Safety and control devices for gas burners and gas-burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/A1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611 (2000-08)
Safety and control devices for gas burners and gas-burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13611 (1999-07)
Safety and control devices for gas burners and gas-burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13611
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611+A2 (2011-10)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611+A2
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/FprA1 (2011-03)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/FprA1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/FprA2 (2011-04)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/FprA2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/prA1 (2009-10)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/prA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/prA1 (2004-05)
Safety and control devices for gas burners and gas-burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/prA1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611/prA2 (2010-04)
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13611/prA2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13611 (2015-06)
Từ khóa
Actuators * Assembly instructions * Automatic burner control system * Automatic flame guard * Bending stress * Classification * Control * Control devices * Control equipment * Control systems * Correcting units * Corrosion * Definitions * Density * Design * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * EMC * Features * Flame monitoring * Gas appliances * Gas burners * Gas technology * Gaseous * Gases * Gaskets * Gas-powered devices * General conditions * Impermeability * Interference rejections * Marking * Materials * Measurement * Measuring techniques * Moisture * Mounting * Operating instructions * Operational instructions * Pressure * Pressure gradients * Pressure guards * Pressure regulators * Qualification tests * Radiation * Regulating devices * Regulators of temperature * Safety devices * Safety requirements * Screws (bolts) * Seals * Specification (approval) * Stop valves * Stress * Surfaces * Surveillance (approval) * Temperature controllers * Test documents * Testing * Thermal environment systems * Threads * Tightness * Torsion * Valves * Zinc * Voltage * Freedom from holes
Số trang
115