Loading data. Please wait

EN 61000-4-3

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-4-3
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006)
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61000-4-3 (2006-12), IDT * DIN EN 61000-4-3 (2008-06), IDT * DIN EN 61000-4-3 (2011-04), IDT * BS EN 61000-4-3+A2 (2006-07-31), IDT * NF C91-004-3 (2006-09-01), IDT * IEC 61000-4-3 (2006-02), IDT * SN EN 61000-4-3 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-3 (2007-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-3 (2008-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-3 (2011-05-01), IDT * PN-EN 61000-4-3 (2006-07-26), IDT * PN-EN 61000-4-3 (2007-12-10), IDT * SS-EN 61000-4-3 (2006-06-19), IDT * UNE-EN 61000-4-3 (2007-06-20), IDT * STN EN 61000-4-3 (2007-04-01), IDT * CSN EN 61000-4-3 ed. 3 (2006-11-01), IDT * DS/EN 61000-4-3 (2006-08-30), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-3:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6 (2003-05)
Thay thế cho
EN 61000-4-3 (2002-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/A1 (2002-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-3:2002/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/IS1 (2004-07)
Interpretation of Clause 5 of EN 61000-4-3:2002: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/IS1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-3 (2005-11)
IEC 61000-4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-3
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/prIA (2003-10)
Interpretation of Clause 5 of EN 61000-4-3:2002 + A1:2002 "Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/prIA
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61000-4-3/IS1 (2004-07)
Interpretation of Clause 5 of EN 61000-4-3:2002: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/IS1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/A1 (2002-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-3:2002/A1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2002-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/A2 (2001-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment A2 (IEC 61000-4-3:1995/A2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/A2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/A1 (1998-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-3:1995/A1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/A1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (1996-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50140 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50140
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 481.3 S1 (1987)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 481.3 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2006-05)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50140 (1993-02)
Electromagnetic compatbility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50140
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-3 (2005-11)
IEC 61000-4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-3
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-3 (2004-09)
IEC 61000-4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-3
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-3 (2001-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-3
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-3 (1996-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-3
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-3 (1994-08)
Draft IEC 1000-4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (Revision of IEC 801-3)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/prA1 (2002-04)
Amendment 1 to IEC 61000-4-3, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/prA1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/prA1 (1998-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement - Amendment techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic fields immunity tests; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/prA1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/prA2 (2000-06)
Amendment to IEC 61000-4-3: Annex D: Other test methods; TEM cells and striplines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/prA2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3/prA2 (1999-01)
Amendment to IEC 61000-4-3 - Annex D: Other test methods - TEM cells and striplines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3/prA2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2006-05)
Từ khóa
Basic standard * Calibration * Checking equipment * Definitions * Degree of sharpness * Digital * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic fields * Electromagnetic tests * Electronic instruments * Electronically-operated devices * EMC * Equipment * High frequencies * Immunity * Instruments * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Modulation * Modulation signals * Occupational safety * Performance in service * Radio equipment * Radiotelephone * Radiotelephones * Telephone equipment * Telephones * Test results * Test set-ups * Testing * Testing devices
Mục phân loại
Số trang