Loading data. Please wait
Electromagnetic compatbility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50140 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50140 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatbility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50140 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |