Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test (IEC 61000-4-2:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2 : testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-2*NF EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-2:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment A2 (IEC 61000-4-2:1995/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment A2 (IEC 61000-4-2:1995/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-2:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test (IEC 61000-4-2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-2, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-2, Ed. 2.0: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1000-4-2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61000-4-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2: Revision of clause 9: Test results and test report | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2 - Revision of Clause 9: Test results and test report | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/prA3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 61000-4-2: A test set-up for portable and/or double insulated table top equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/prAA |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |