Loading data. Please wait

DIN EN 15114

Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile; German version EN 15114:2006

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
This document specifies the requirements for the classification of textile floor coverings without pile in sheet form into use classes in respect of wear and appearance retention. This standard is not applicable to tiles; needled floor coverings, needled pile floor coverings with pile or pile carpets.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15114
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile; German version EN 15114:2006
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15114 (2006-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 994 (1995-07)
Textile floor coverings - Determination of the side length, squareness and straightness of tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 994
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 995 (1995-07)
Textile floor coverings - Assessment of the creep of the backings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 995
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1269 (1997-02)
Textile floorcoverings - Assessment of impregnations in needled floorcoverings by means of a soiling test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (1997-10)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14472-2 (2003-06)
Resilient, textile and laminate floor coverings - Design, preparation and installation - Part 2: Textile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14472-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11378-2 (2001-05)
Textile floor coverings - Laboratory soiling tests - Part 2: Drum test (ISO 11378-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11378-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2551 (1981-12)
Machine-made textile floor coverings - Determination of dimensional changes due to the effects of varied water and heat conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2551
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6356 (2000-03)
Textile floor coverings - Assessment of static electrical propensity - Walking test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6356
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2000-07)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10965 (1998-11)
Textile floor coverings - Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10965
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (2001-07) * EN 986 (2005-12) * EN 1318 (2005-12) * EN 1814 (2005-08) * CEN/TS 14159 (2004-12) * prEN 15115 (2006-07) * EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-B02 (1999-07) * prEN ISO 105-E01 (1995-10) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * EN ISO 140-8 (1997-10) * EN ISO 717-2 (1996-12) * ISO 1765 (1986-11) * 96/73/EG (1996-12-16) * 96/74/EG (1996-12-16) * rEN 1307 (2005-02)
Thay thế cho
DIN EN 15114 (2005-02)
Thay thế bằng
DIN EN 15114 (2008-11)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile; German version EN 15114:2006+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15114
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1307 (2014-07)
Textile floor coverings - Classification; German version EN 1307:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1307
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15114 (2008-11)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile; German version EN 15114:2006+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15114
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15114 (2006-12)
Textile floor coverings - Classification of textile floor coverings without pile; German version EN 15114:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15114
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15114 (2005-02)
Từ khóa
Abrasion resistance * Classification * Comfort classes * Fitness for purpose * Fitted carpets * Floor coverings * Functional properties * Knitted * Marking * Materials testing * Properties * Specification (approval) * Stress * Testing * Textile floor coverings * Thermal resistance * Use classes * Wear * Woven
Số trang
24