Loading data. Please wait

EN 10296-2

Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Stainless steel

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10296-2
Tên tiêu chuẩn
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Stainless steel
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10296-2 (2006-02), IDT * BS EN 10296-2 (2005-12-20), IDT * NF A49-344-2 (2006-05-01), IDT * SN EN 10296-2 (2006-03), IDT * SN EN 10296-2/AC (2007-08), IDT * OENORM EN 10296-2 (2006-03-01), IDT * OENORM EN 10296-2 (2008-02-01), IDT * PN-EN 10296-2 (2006-03-15), IDT * PN-EN 10296-2 (2007-11-29), IDT * SS-EN 10296-2 (2005-12-19), IDT * UNE-EN 10296-2 (2007-12-19), IDT * UNI EN 10296-2:2006 (2006-03-23), IDT * STN EN 10296-2 (2006-06-01), IDT * CSN EN 10296-2 (2006-06-01), IDT * DS/EN 10296-2 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 10296-2:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 10296-2 (2006-04-13), IDT * SFS-EN 10296-2:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 910 (1996-03)
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 910
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-2 (2000-02)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 2: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) austenitic and austenitic-ferritic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-3 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3: Automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-7 (2005-10)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-8 (1999-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of electric welded steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-8
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-9 (2000-02)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 9: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of submerged arc welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-9
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-10 (2000-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Radiographic testing of the weld seam of automatic fusion arc welded steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-10
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10256 (2000-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non-destructive testing personnel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10256
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1127 (1996-04)
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1127
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN ISO 2566-2 (1999-06) * EN ISO 3651-2 (1998-05) * EN ISO 8491 (2004-07) * EN ISO 8492 (2004-07) * EN ISO 8493 (2004-07) * EN ISO 8496 (2004-07)
Thay thế cho
prEN 10296-2 (2004-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10296-2 (2005-12)
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10296-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10296-2 (2004-12) * prEN 10296-2 (2001-05)
Từ khóa
Acceptance specification * Arc welding * Chemical composition * Circular * Circular shape * Corrosion protection * Defects * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Electric welding * Finishes * Inspection * Manufacturing process * Marking * Material-removal processes * Materials testing * Mechanical engineering * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Orders (sales documents) * Pipes * Production * Properties * Quality * Quality assurance * Rustless * Sampling methods * Seamed pipes * Specification (approval) * Stainless * Stainless steels * Steel grades * Steel pipes * Steel products * Steel tubes * Steels * Test certificates * Test specimens * Testing * Wall thicknesses * Weldability * Welded
Số trang
30