Loading data. Please wait

EN 13583

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the determination of the resistance of flexible sheets for roofing to hail using a test for puncture by simulated hail. This European Standard may also be applied for waterproofing.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13583
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13583 (2012-10), IDT * BS EN 13583 (2012-07-31), IDT * NF P84-136 (2012-10-01), IDT * SN EN 13583 (2012), IDT * OENORM EN 13583 (2012-09-15), IDT * PN-EN 13583 (2012-12-20), IDT * SS-EN 13583 (2012-07-21), IDT * UNE-EN 13583 (2013-02-27), IDT * UNI EN 13583:2012 (2012-09-06), IDT * STN EN 13583 (2012-12-01), IDT * CSN EN 13583 (2012-11-01), IDT * DS/EN 13583 (2012-10-05), IDT * NEN-EN 13583:2012 en (2012-07-01), IDT * SFS-EN 13583:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13956 (2005-09)
Flexible sheet for waterproofing - Plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13956
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-1 (1999-11) * EN 1849-2 (2009-12) * prEN 10025-2 (2011-03) * ISO 6344-1 (1998-04)
Thay thế cho
FprEN 13583 (2011-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13583
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13583 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13583 (2012-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13583 (2011-10)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13583
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13583 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13583 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13583 (1999-04)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmospheric influences * Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous felt * Bituminous products * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Elastomers * Hail * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof coverings * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing materials * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Testing * Water proof sheetings * Waterproof materials * Weather resistance * Weathering * Weathering resistance * Railways
Số trang
10