Loading data. Please wait

prEN 13583

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Determination of hail resistance

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13583
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Determination of hail resistance
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13583 (1999-07), IDT * 99/102738 DC (1999-06-01), IDT * OENORM EN 13583 (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13583 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13583 (2012-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13583 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13583 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13583 (1999-04)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmospheric influences * Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous felt * Bituminous products * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Elastomers * Hail * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Railways * Resistance * Roof coverings * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing materials * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Testing * Water proof sheetings * Waterproof materials * Weather resistance * Weathering * Weathering resistance * Sheets
Số trang
5