Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-11-00
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13416 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Determination of hail resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13583 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13583 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13583 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13583 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13583 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Determination of hail resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13583 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |