Loading data. Please wait

EN 13583

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13583
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P84-136*NF EN 13583 (2002-01-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-136*NF EN 13583
Ngày phát hành 2002-01-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13583 (2001-11), IDT * BS EN 13583 (2001-07-15), IDT * SN EN 13583 (2002-01), IDT * OENORM EN 13583 (2001-11-01), IDT * PN-EN 13583 (2004-01-09), IDT * SS-EN 13583 (2001-08-31), IDT * UNE-EN 13583 (2001-11-30), IDT * TS EN 13583 (2001-11-29), IDT * STN EN 13583 (2002-11-01), IDT * CSN EN 13583 (2002-03-01), IDT * DS/EN 13583 (2001-09-11), IDT * NEN-EN 13583:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 13583:en (2001-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13583 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13583 (2012-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13583 (2012-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13583 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13583
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13583 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13583 (1999-04)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Determination of hail resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13583
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmospheric influences * Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous felt * Bituminous products * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Elastomers * Hail * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof coverings * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing materials * Sheets * Sheets of elastomer * Specification (approval) * Testing * Water proof sheetings * Waterproof materials * Weather resistance * Weathering * Weathering resistance * Railways
Số trang
5