Loading data. Please wait

NF S31-139*NF EN 60942

Electroacoustics - Sound calibrators

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2003-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S31-139*NF EN 60942
Tên tiêu chuẩn
Electroacoustics - Sound calibrators
Ngày phát hành
2003-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60942:2003,IDT * CEI 60942:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-801 (1999-06-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 801 : acoustics and electroacoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-801
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 (2002-08-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1 (1997-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 1: Immunity for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-1*CEI 61000-6-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-1*CEI 61094-1 (2000-07)
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-1*CEI 61094-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C97-331*NF EN 61094-1 (2001-02-01)
Measurement microphones - Part 1 : specifications for laboratory standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-331*NF EN 61094-1
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-2*CEI 61094-2 (1992-03)
Measurement microphones; part 2: primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-2*CEI 61094-2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C97-332*NF EN 61094-2 (1994-03-01)
Measurement microphones. Part 2 : primary method for pressure calibration of laboratory standard microphones by the reciprocity technique.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-332*NF EN 61094-2
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-4*CEI 61094-4 (1995-11)
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-4*CEI 61094-4
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C97-334*NF EN 61094-4 (1996-04-01)
Measurement microphones. Part 4 : specifications for working standard microphones.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-334*NF EN 61094-4
Ngày phát hành 1996-04-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-5*CEI 61094-5 (2001-10)
Measurement microphones - Part 5: Methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-5*CEI 61094-5
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C97-335*NF EN 61094-5 (2003-04-01)
Measurement microphones - Part 5 : methods for pressure calibration of working standard microphones by comparison
Số hiệu tiêu chuẩn NF C97-335*NF EN 61094-5
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1*CEI 61672-1 (2002-05)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61672-1*CEI 61672-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-009-1*NF EN 61672-1 (2003-06-01)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1 : specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-009-1*NF EN 61672-1
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-022*NF EN 55022 (1999-01-01)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-022*NF EN 55022
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-006-3*NF EN 61000-6-3 (2002-01-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3 : generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-006-3*NF EN 61000-6-3
Ngày phát hành 2002-01-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1997-04)
Acoustics - Preferred frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 61000-4-2:1995 * NF EN 61000-6-1:2002 * CISPR/CEI 61000-6-3:1996 * ISO/CEI GUIDE:1995
Thay thế cho
NF S31-139*NF EN 60942 (1998-06-01)
Electroacoustics. Sound calibrators. .
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-139*NF EN 60942
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-139/A1*NF EN 60942/A1 (2001-04-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-139/A1*NF EN 60942/A1
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Testing * Sound calibrators * Sound pressure * Manuals * Handbooks * Trials * Acoustoelectric effects * Acoustoelectric devices * Operating instructions * Properties * Acoustic equipment * Marking * Instructions for use * Classification * Definitions * Structuring
Mục phân loại
Số trang
92