Loading data. Please wait
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1 : specifications
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2003-06-01
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1 |
| Ngày phát hành | 2001-01-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical Vocabulary. Chapter 801 : acoustics and electroacoustics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-801 |
| Ngày phát hành | 1999-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics. Sound calibrators. . | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-139*NF EN 60942 |
| Ngày phát hành | 1998-06-01 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-009*NF EN 60651 |
| Ngày phát hành | 1994-07-01 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-009/A1*NF EN 60651/A1 |
| Ngày phát hành | 1994-07-01 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-009/A2*NF EN 60651/A2 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrating-averaging sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-109*NF EN 60804 |
| Ngày phát hành | 2001-04-01 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Sound level meters - Part 1 : specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-009-1*NF EN 61672-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-26 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-009-1*NF EN 61672-1 |
| Ngày phát hành | 2014-03-26 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |