Loading data. Please wait
NF C91-006-3*NF EN 61000-6-3Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3 : generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-01-01
| Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022*NF EN 55022 |
| Ngày phát hành | 1999-01-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CISPR 14-1 (f1): Electromagnetic Compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/F/606/CD*CISPR 14-1*CISPR 14-1 f1 |
| Ngày phát hành | 2013-05-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CISPR 22, Ed. 6: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/265/FDIS*CISPR 22 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-161 |
| Ngày phát hành | 1999-03-01 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-014-1*NF EN 55014-1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-01 |
| Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện 33.100.10. Sự phát xạ 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |