Loading data. Please wait

NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2002-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Ngày phát hành
2002-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61000-4-3:2002,IDT * CEI 61000-4-3:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 (2007-09-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6 : testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 61000-4-3:199702 (C91-004-3) * NF EN 61000-4-3/A1:199812 (C91-004-3/A1) * NF EN 61000-4-3/A2:200105 (C91-004-3/A2)
Thay thế bằng
NF EN 61000-4-3:200609 (C91-004-3)
Lịch sử ban hành
NF EN 61000-4-3:200609 (C91-004-3)*NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3*NF EN 61000-4-3:199702 (C91-004-3)*NF EN 61000-4-3/A1:199812 (C91-004-3/A1)*NF EN 61000-4-3/A2:200105 (C91-004-3/A2)
Từ khóa
Calibration practice * Trials * Calibration * Electrical equipment * Electromagnetic fields * Radiofrequencies * Electronic equipment and components * Testing * Measurement
Mục phân loại
Số trang
48