Loading data. Please wait

prETS 300195-1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subsriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300195-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subsriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300093-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300093-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300097-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300098-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Restriction (COLR) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300098-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300130-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300130-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300138-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Closed User Group (CUG) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300138-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300141-1 (1992-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call Hold (HOLD) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300141-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300182-1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Advice of Charge (AOC) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300182-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300185-1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); conference call, add-on (CONF) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300185-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300188-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); three-party (3PTY) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300188-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300207-1 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300207-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300402-1 (1994-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) - User-network interface data link layer - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300402-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300403-1 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) - User-network interface layer 3 specification for basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300403-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300052-1 (1992) * ETS 300055-1 (1992) * ETS 300058-1 (1992) * ETS 300061-1 (1992) * ETS 300064-1 (1992) * ETS 300210-1 * ETS 300286-1 * ETS 300359-1 * ETS 300369-1 * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.221 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300195-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); supplementary service interactions; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300195-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300195-1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300195-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300195-1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300195-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300195-1 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subsriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300195-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300195-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); supplementary service interactions; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300195-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Conformity * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Signalling systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
68